Tên gọi | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | Độ dày (mm) |
Thanh đứng VT E-WALL C51 |
C1 (+3 / -6) | 51 ± 0.7 | 32.5 ± 0.5 & 34.5 ± 0.5 (miền Nam) 35 ± 0.6 (miền Bắc) |
0.42 ± 0.02 |
Thanh đứng VT E-WALL C63 |
C1 (+3 / -6) | 63 ± 0.7 | 32.5 ± 0.5 & 34.5 ± 0.5 (miền Nam) 35 ± 0.6 (miền Bắc) |
0.42 ± 0.02 |
Thanh đứng VT E-WALL C75 |
C1 (+3 / -6) | 75 ± 0.7 | 32.5 ± 0.5 & 34.5 ± 0.5 (miền Nam) 35 ± 0.6 (miền Bắc) |
0.42 ± 0.02 |
Tên gọi | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | Độ dày (mm) |
Thanh ngang VT E-WALL U52 |
U1 (+10 / -6) | 52 (+1 / -0) | 32 ± 1.0 | 0.42 ± 0.02 |
Thanh ngang VT E-WALL U64 |
U1 (+10 / -6) | 64 (+1 / -0) | 32 ± 1.0 | 0.42 ± 0.02 |
Thanh ngang VT E-WALL U76 |
U1 (+10 / -6) | 76 (+1 / -0) | 32 ± 1.0 | 0.42 ± 0.02 |
![]() Vít và Đinh thép
|
![]() Tắc kê thép
|
* Liên hệ đặt hàng : 0932.380.135
* Email : [email protected]
Vui lòng đợi ...